
Thông số kỹ thuật xe tải ISUZU 15 tấn FVM34T4 |
|
| Số chứng nhận | 0204/VAQ09 – 01/18 – 00 |
| Ngày cấp | 06/03/2018 |
| Loại phương tiện | Xe tải |
| Xuất xứ | ISUZU |
Thông số chung xe tải ISUZU 3 chân 15 tấn 2018 |
|
| Trọng lượng bản thân | 8805 Kg |
| Phân bố : – Cầu trước | 3445 Kg |
| – Cầu sau | 5360 Kg |
| Tải trọng cho phép chở | 15000 Kg |
| Số người cho phép chở | 3 Người |
| Trọng lượng toàn bộ | 24000 Kg |
| Kích thước xe: Dài x Rộng x Cao | 9910 x 2500 x 3565 mm |
| Kích thước lòng thùng hàng | 7660 x 2370 x 2150 mm |
| Khoảng cách trục | |
| Vết bánh xe trước/sau | 2060/1850 mm |
| Số trục | 3 |
| Công thức bánh xe | 6 x 2 |
| Loại nhiên liệu | Diesel |
Động cơ
| Nhãn hiệu động cơ | 6HK1E4SC |
| Loại động cơ | 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
| Thể tích | 7790 cm3 |
| Công suất lớn nhất /tốc độ quay | 206 kW/ 2400 v/ph |
| Lốp xe | |
| Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV | 02/04/04/—/— |
| Lốp trước / sau | 11.00 R20 /11.00 R20 |
| Hệ thống phanh | |
| Phanh trước /Dẫn động | Tang trống /Khí nén |
| Phanh sau /Dẫn động | Tang trống /Khí nén |
| Phanh tay /Dẫn động | Tác động lên bánh xe trục 1 và 2 /Tự hãm |
| Hệ thống lái | |
| Kiểu hệ thống lái /Dẫn động | Trục vít – ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
| Ghi chú: | Thành bên thùng hàng có bố trí cửa xếp, dỡ hàng; – Khi sử dụng toàn bộ thể tích thùng xe để chuyên chở thì chỉ được chở các loại hàng hóa có khối lượng riêng không vượt quá 139 kg/m3; – Hàng năm, giấy chứng nhận này được xem xét đánh giá |




Hãy là người đầu tiên nhận xét “ISUZU 15 tấn dài Euro 4”